Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飲細胞作用 いんさいぼーさよー
(sự) thẩm bào
細胞食作用 さいぼーしょくさよー
tế bào thực bào
細菌体外排出 さいきんたいがいはいしゅつ
đào thải vi khuẩn ra khỏi cơ thể
細胞外 さいぼうがい
bên ngoài tế bào
細胞外マトリックス さいぼうがいマトリックス
cấu trúc nền ecm
細胞外液 さいぼうがいえき
dịch ngoại bào
外套細胞 がいとうさいぼう
satellite cell (glial), amphicyte
出力細胞 しゅつりょくさいぼう
tế bào đầu ra