Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食細胞 しょくさいぼう
Thực bào
貪食 どんしょく
tính tham ăn, tính phàm ăn, lòng khao khát
大食細胞 たいしょくさいぼう
đại thực bào
細胞食作用 さいぼーしょくさよー
tế bào thực bào
貪り食う むさぼりくう
ăn ngấu nghiến
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
食胞 しょくほう
thể thực bào
しょくパン 食パン
bánh mỳ.