Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細菌食性生物
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
細菌性 さいきんせい
(thuộc) vi khuẩn, do vi khuẩn
細菌性ワクチン さいきんせいワクチン
vắc xin sử dụng vi khuẩn
無菌生物 むきんせーぶつ
cuộc sống không có mầm bệnh
細菌性肺炎 さいきんせいはいえん
viêm phổi do vi khuẩn
細菌性膣炎 さいきんせいちつえん
viêm âm đạo do vi khuẩn
グラム陽性細菌 グラムようせいさいきん
vi khuẩn gram dương
グラム陰性細菌 グラムいんせいさいきん
vi khuẩn gram âm