無菌生物
むきんせーぶつ「VÔ KHUẨN SANH VẬT」
Cuộc sống không có mầm bệnh
無菌生物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無菌生物
無生物 むせいぶつ
vật vô tri vô giác.
む。。。 無。。。
vô.
無菌 むきん
sự vô trùng; vô khuẩn
生菌 せいきん
vi khuẩn sống
植物内寄生菌 しょくぶつないきせいきん
endophyte (sinh vật sống giữa các tế bào thực vật sống, thường là vi khuẩn hoặc nấm )
無菌法 むきんほう
sự vô trùng, sự vô khuẩn, phương pháp vô trùng
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.