Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細谷火工
細工 さいく
tác phẩm; sự chế tác
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
木工細工 もっこうさいく
chế biến gỗ
火工品 かこうひん ひこうひん
nguyên liệu mồi
蝋細工 ろうざいく
Thuật nặn hình bằng sáp
飴細工 あめざいく
kẹo có hình dạng động vật hoặc người