Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細谷直英
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
無双直伝英信流 むそうじきでんえいしんりゅう
một trường phái kiếm thuật của nhật bản và là một trong những trường phái iai được thực hành rộng rãi nhất trên thế giới.
谷 たに
khe
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ
tiếng anh -e nglish
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
英噸 えいとん
ton (dài (lâu), anh)