他己紹介
たこしょうかい「THA KỈ THIỆU GIỚI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giới thiệu về ai đó

Bảng chia động từ của 他己紹介
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 他己紹介する/たこしょうかいする |
Quá khứ (た) | 他己紹介した |
Phủ định (未然) | 他己紹介しない |
Lịch sự (丁寧) | 他己紹介します |
te (て) | 他己紹介して |
Khả năng (可能) | 他己紹介できる |
Thụ động (受身) | 他己紹介される |
Sai khiến (使役) | 他己紹介させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 他己紹介すられる |
Điều kiện (条件) | 他己紹介すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 他己紹介しろ |
Ý chí (意向) | 他己紹介しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 他己紹介するな |
他己紹介 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 他己紹介
自己紹介 じこしょうかい
sự tự giới thiệu; tự giới thiệu.
紹介 しょうかい
sự giới thiệu; giới thiệu.
自己紹介する じこしょうかい
tự giới thiệu về bản thân.
紹介状 しょうかいじょう
giấy giới thiệu.
紹介者 しょうかいしゃ
người giới thiệu; người mà giới thiệu người nào đó
紹介文 しょうかいぶん
bài giới thiệu
紹介料 しょうかいりょう
tiền môi giới.
事例紹介 じれいしょうかい
sự giới thiệu sản phẩm mẫu