Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紹治帝
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
紹介 しょうかい
sự giới thiệu; giới thiệu.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
帝 みかど ごもん
thiên hoàng
紹介料 しょうかいりょう
tiền môi giới.
紹興酒 しょうこうしゅ シャオシンチュウ シャオシンチュー
rượu Thiệu Hưng