Các từ liên quan tới 紺屋町 (姫路市)
紺屋 こうや こんや
hàng nhuộm.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
市姫 いちひめ
female guardian deity of the market
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
紺屋の白袴 こうやのしろばかま
việc nhà thì nhác việc chú bác thì siêng
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại