Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紺碧 こんぺき
xanh đậm, xanh ngắt
紺 こん
màu xanh sẫm; màu xanh nước biển.
紺の背広 こんのせびろ
doanh nghiệp xanh thỏa mãn
氷の刃 こおりのやいば こおりのは
thanh gươm bóng
碧い へきい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
碧空 へきくう
bầu trời xanh
碧色 へきしょく
màu ngọc lục bảo
碧雲 へきうん
đám mây có màu hơi xanh