Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紺野与次郎
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
野郎 やろう
kẻ bất lương.
与太郎 よたろう
kẻ nói dối; kẻ nói láo
野次 やじ
sự chế giễu, sự nhạo báng
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
与野党 よやとう
những phe (đảng) (chính trị) trong và ra khỏi sức mạnh; những phe (đảng) phần lớn và tuổi vị thành niên
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ゲス野郎 ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)