Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野次
やじ
sự chế giễu, sự nhạo báng
野次る やじる ヤジる
Nhạo báng, chế giễu hành động, lời nói của người khác...
野次馬 やじうま
người thích tò mò; người ưa sự ồn ào
野次馬根性 やじうまこんじょう
tinh thần (của) ham biết
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
一次運動野 いちじうんどうや
Vùng vận động chính trên vỏ não
「DÃ THỨ」
Đăng nhập để xem giải thích