Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紺野彩夏
夏野 なつの
cánh đồng mùa hè; cánh đồng cỏ xanh tươi mùa hè
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
紫紺野牡丹 しこんのぼたん シコンノボタン
princess-flower (Tibouchina urvilleana)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
紺 こん
màu xanh sẫm; màu xanh nước biển.
紺ソク こんソク
tất xanh navy