Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
終の棲家 ついのすみか
nơi sinh sống cho đến cuối đời
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
徳川家 とくがわけ
gia đình nhà Tokugawa.
家庭環境 かていかんきょう
gia đình,họ (của) ai đó (về(ở) nhà) nền (môi trường)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.