Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
終わりに おわりに
Đến cùng
終り おわり
kết thúc
終わり おわり
chót
終 つい おわり
kết thúc, sự kết thúc
冬の終り ふゆのおわり
tàn đông.
終わり頃 おわりごろ おわりころ
về phía kết thúc
不発に終わる ふはつにおわる
Không nổ, tắt (súng, động cơ...)
徒労に終わる とろうにおわる
kết thúc trong vô vọng, bị lãng phí công sức