Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 終わりなき歌
終わり おわり
chót
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
終わりに おわりに
Đến cùng
終わり頃 おわりごろ おわりころ
về phía kết thúc
書き終わる かきおわる
hạ bút.
ボリューム終わりラベル ボリュームおわりラベル
nhãn cuối ổ đĩa
引用終わり いんようおわり
chấm dứt (của) lời trích dẫn
レコード終わりマーク レコードおわりマーク
ký hiệu cuối bản ghi