Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
終わり良ければすべて良し
おわりよければすべてよし
kết thúc tốt đẹp
始め良ければ終わり良し はじめよければおわりよし
A good beginning makes a good ending
良ければ よければ
nếu thích, nếu được
良し よし えし
ok!; tất cả phải(đúng)!
良 りょう
tốt
て良い てよい
(after the ren'youkei form of a verb) indicates concession or compromise
良知良能 りょうちりょうのう
trí tuệ và tài năng thiên bẩm
良く良く よくよく
vô cùng; very
良かれ よかれ
mong muốn điều tốt đến với ai đó
Đăng nhập để xem giải thích