終幕
しゅうまく「CHUNG MẠC」
☆ Danh từ
Chấm dứt; đóng

Từ đồng nghĩa của 終幕
noun
Từ trái nghĩa của 終幕
終幕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 終幕
幕 まく
màn; rèm.
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang
終 つい おわり
kết thúc, sự kết thúc
統幕 とうばく
chung bố trí cán bộ bộ chỉ huy
幕屋 まくや
cắm trại; ở tạm thời; nhỏ che màn -e nclosed (ra khỏi là một giai đoạn); makuya (sự chuyển động sách phúc âm nguyên bản (của) nhật bản)
天幕 てんまく
màn; trại; lều
幕電 まくでん
sự chớp loé ra như một mảng ánh sáng rộng trên trời
幕間 まくあい まくま
sự gián đoạn; thời gian nghỉ giữa chừng (buổi diễn)