Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 終戦のローレライ
Lorelei (Loreley), Rhine maiden who lured sailors to their doom
終戦 しゅうせん
kết thúc chiến tranh.
終戦後 しゅうせんご
hậu chiến; tồn tại sau chiến tranh, xảy ra sau chiến tranh
最終戦 さいしゅうせん
lượt trận cuối
終盤戦 しゅうばんせん
kết thục chiến dịch.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu