終朝
しゅうちょう「CHUNG TRIÊU」
☆ Danh từ
Sáng sớm

終朝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 終朝
終 つい おわり
kết thúc, sự kết thúc
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium
終筆 しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết
終脳 しゅうのう
telencephalon
終油 しゅうゆ
(Cơ đốc giáo) nghi thức xức dầu bệnh nhân