Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最終兵器 さいしゅうへいき
vũ khí tận cùng
終末 しゅうまつ
một sự kết thúc; một kết cục; cuối tuần
終末期 しゅうまつき
giai đoạn cuối, thời ki cuối
終末論 しゅうまつろん
thuyết mạt thế
末始終 すえしじゅう
mãi mãi, vĩnh viễn
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
兵器 へいき
binh đao
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.