Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
終結 しゅうけつ
chung kết
テキスト終結 テキストしゅうけつ
kết thúc văn bản
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
終園式 しゅうえんしき
lễ tốt nghiệp mầm non
終業式 しゅうぎょうしき
một nghi lễ đóng
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
冷戦終結 れいせんしゅうけつ
kết thúc chiến tranh lạnh