終園式
しゅうえんしき「CHUNG VIÊN THỨC」
☆ Danh từ
Lễ tốt nghiệp mầm non

終園式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 終園式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
終業式 しゅうぎょうしき
một nghi lễ đóng
入園式 にゅうえんしき
lễ khai giảng
卒園式 そつえんしき
lễ tốt nghiệp mẫu giáo
庭園様式 ていえんようしき
garden style
回遊式庭園 かいゆうしきていえん
stroll garden with a central pond, large garden best enjoyed by walking around it
座観式庭園 ざかんしきていえん
small garden best enjoyed while sitting at a fixed viewing point
終 つい おわり
kết thúc, sự kết thúc