Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 終身犯
終身 しゅうしん
chung thân
終身刑 しゅうしんけい
tù chung thân.
終身官 しゅうしんかん
viên chức giữ một sự chỉ định suốt đời
終身年金 しゅうしんねんきん
niên kim chung thân
終身会員 しゅうしんかいいん
thành viên cuộc sống
終身雇用 しゅうしんこよう
việc làm suốt đời; việc làm lâu dài
終身保険 しゅうしんほけん
toàn bộ bảo hiểm cuộc sống
終身在職権 しゅうしんざいしょくけん
Nắm giữ chức vụ cả đời