終身雇用
しゅうしんこよう「CHUNG THÂN CỐ DỤNG」
☆ Danh từ
Việc làm suốt đời; việc làm lâu dài

終身雇用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 終身雇用
終身雇用制 しゅうしんこようせい
chế độ làm việc đến khi về hưu tại một công ty của nhật; chế độ tuyển dụng suốt đời.
終身雇用制度 しゅうしんこようせいど
chế độ làm việc suốt đời
終身 しゅうしん
chung thân
雇用 こよう
sự thuê mướn; sự tuyển dụng; sự thuê người làm.
終身刑 しゅうしんけい
tù chung thân.
終身官 しゅうしんかん
viên chức giữ một sự chỉ định suốt đời
終身年金 しゅうしんねんきん
niên kim chung thân
終身会員 しゅうしんかいいん
thành viên cuộc sống