終身会員
しゅうしんかいいん「CHUNG THÂN HỘI VIÊN」
☆ Danh từ
Thành viên cuộc sống

終身会員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 終身会員
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
終身 しゅうしん
chung thân
終身官 しゅうしんかん
viên chức giữ một sự chỉ định suốt đời
終身刑 しゅうしんけい
tù chung thân.
会員 かいいん
hội viên
終身雇用 しゅうしんこよう
việc làm suốt đời; việc làm lâu dài