雇用主
こようぬし「CỐ DỤNG CHỦ」
☆ Danh từ
Người chủ (thuê làm).

雇用主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雇用主
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
雇主 やといぬし
chủ lao động; chủ thuê lao động.
雇用 こよう
sự thuê mướn; sự tuyển dụng; sự thuê người làm.
雇い主 やといぬし こしゅ
chủ lao động; chủ thuê lao động; người sử dụng lao động.
雇用国 こようこく
đất nước của việc làm, đất nước của tuyển dụng
再雇用 さいこよう
sự tái tuyển dụng
雇用者 こようしゃ
người sử dụng lao động
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.