終速
しゅうそく「CHUNG TỐC」
☆ Danh từ
Vận tốc cuối cùng

終速 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 終速
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
終端速度 しゅうたんそくど
vận tốc cuối
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
終 つい おわり
kết thúc, sự kết thúc
終筆 しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết
終脳 しゅうのう
telencephalon
終油 しゅうゆ
(Cơ đốc giáo) nghi thức xức dầu bệnh nhân
終値 おわりね
giá cuối ngày