Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 終電車の死美人
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
終電車 しゅうでんしゃ
Chuyến tàu cuối
最終電車 さいしゅうでんしゃ
chuyến tàu cuối cùng (trong ngày)
有終の美 ゆうしゅうのび
vinh quang, đăng quang 
終車 しゅうしゃ
tàu hỏa cuối cùng hoặc buýt ((của) một ngày)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
終電 しゅうでん
Chuyến xe cuối, chuyến cuối cùng