終電車
しゅうでんしゃ「CHUNG ĐIỆN XA」
☆ Danh từ
Chuyến tàu cuối

終電車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 終電車
最終電車 さいしゅうでんしゃ
chuyến tàu cuối cùng (trong ngày)
終車 しゅうしゃ
tàu hỏa cuối cùng hoặc buýt ((của) một ngày)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
終電 しゅうでん
Chuyến xe cuối, chuyến cuối cùng
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
終列車 しゅうれっしゃ
lần cuối huấn luyện ((của) ngày)
電車 でんしゃ
tàu điện