組み合わせ回路
くみあわせかいろ
☆ Danh từ
Mạch phối hợp
Mạch kết hợp
Mạch tổ hợp

組み合わせ回路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組み合わせ回路
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
組み合わせ くみあわせ
sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại; kết hợp; liên kết lại; bộ
組み合わせる くみあわせる
ghép lại; kết hợp; liên kết lại; liên kết; phối hợp
組み合せ くみあわせ
Sự kết hợp; kết hợp
組合わせ くみあわせ
sự kết hợp; sự phối hợp; kết hợp; phối hợp; liên kết
組み合わせ錠 くみあわせじょう
sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại.
組合わせる くみあわせる
chập lại
組合わせ型 くみあわせがた
khuôn tổ hợp