Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 組合せ数学
組合せ くみあわせ
sự kết hợp; sự phối hợp; kết hợp; phối hợp
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
組合わせ くみあわせ
sự kết hợp; sự phối hợp; kết hợp; phối hợp; liên kết
組合せ論 くみあわせろん
một lĩnh vực toán học nghiên cứu một tập hợp các đối tượng đáp ứng các điều kiện nhất định (thường là hữu hạn)
ビット組合せ ビットくみあわせ
kết hợp bít