Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 組合教会
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
教員組合 きょういんくみあい
liên hiệp (của) những giáo viên
教職員組合 きょうしょくいんくみあい
hội liên hiệp giáo viên
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
教会 きょうかい
giáo hội; giáo đường, nhà thờ
労働組合連合会 ろうどうくみあいれんごうかい
tổng công đoàn.
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.