Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組紐 くみひも
kêu be be; xếp nếp dây thừng
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
組み紐 くみひも
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
組屋敷 くみやしき
nơi ở dành cho các samurai (võ sỹ) cấp thấp
小屋組 こやぐみ
mái kèo, khung mái
靴の紐 くつのひも
dây giày