Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組み紐 くみひも
kêu be be; xếp nếp dây thừng
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
紐 ひも
dây
口紐 くちひも
drawstring (e.g. on a bag)
紐育 ニューヨーク
thành phố New York
紐ネクタイ ひもネクタイ
dây buộc
紐橋 ひもばし
cầu dây.