Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シャドーイング(組織学) シャドーイング(そしきがく)
shadowing (histology)
組織学者 そしきがくしゃ
người nghiên cứu mô
組織学的 そしきがくてき
mang tính mô học
組織学的技法 そしきがくてきぎほう
phương pháp mô học
組織神学 そしきしんがく
thần học hệ thống
組織工学 そしきこうがく
kỹ thuật mô
組織 そしき そしょく
tổ chức
組織病理学 そしきびょうりがく
mô bệnh học