Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組織の目的
そしきのもくてき
mục tiêu của tổ chức
組織的 そしきてき
có hệ thống, có phương pháp
組織学的 そしきがくてき
mang tính mô học
社会的組織 しゃかいてきそしき
tổ chức xã hội
組織 そしき そしょく
tổ chức
マス目 マス目
chỗ trống
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
Đăng nhập để xem giải thích