Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組織的 そしきてき
có hệ thống, có phương pháp
組織学的 そしきがくてき
mang tính mô học
社会的組織 しゃかいてきそしき
tổ chức xã hội
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組織学的技法 そしきがくてきぎほう
phương pháp mô học
織目 おりめ
kết cấu; không gian giữa những luồng (i.e. trong vải (len))