組織の規則
そしきのきそく
Quy tắc của tổ chức
組織の規則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組織の規則
規則 きそく
khuôn phép
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
組織 そしき そしょく
tổ chức
マーク規則 マークきそく
quy ước đánh dấu
超規則 ちょうきそく
những siêu thị luật
規則性 きそくせい
tính quy tắc, tính đều đặn
規則書 きそくしょ
sách quy tắc