組織プラスミノーゲン活性化因子
そしきプラスミノーゲンかっせいかいんし
☆ Danh từ
Chất kích hoạt plasminogen mô
Chất hoạt hóa plasminogen mô

組織プラスミノーゲン活性化因子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組織プラスミノーゲン活性化因子
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
マクロファージ活性化因子 マクロファージかっせいかいんし
yếu tố kích hoạt đại thực bào
血小板活性化因子 けつしょうばんかっせいかいんし
yếu tố kích hoạt tiểu cầu
B細胞活性化因子 ビーさいぼうかっせいかいんし
yếu tố hoạt hóa tế bào B
組織化 そしきか
Tổ chức, cấu tạo, thiết lập
走化性因子 そーかせーいんし
bạch cầu trung tính
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
活性化 かっせいか
sự hoạt hoá, sự làm phóng xạ, kích hoạt