Kết quả tra cứu 組織再編
Các từ liên quan tới 組織再編
組織再編
そしきさいへん
「TỔ CHỨC TÁI BIÊN」
☆ Danh từ
◆ Sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
◆ Sự tổ chức lại, sự cơ cấu lại, sự sắp xếp lại

Đăng nhập để xem giải thích
そしきさいへん
「TỔ CHỨC TÁI BIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích