組織再編
そしきさいへん「TỔ CHỨC TÁI BIÊN」
☆ Danh từ
Sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
Sự tổ chức lại, sự cơ cấu lại, sự sắp xếp lại

組織再編 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組織再編
再組織 さいそしき
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
再編 さいへん
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
再編成 さいへんせい
sự cải tổ lại tổ chức
組織再生誘導法 そしきさいせーゆーどーほー
phương pháp tái sinh mô có hướng dẫn