Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 組織学会
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
組織学 そしきがく
mô học, khoa nghiên cứu mô
社会組織 しゃかいそしき
tổ chức xã hội
シャドーイング(組織学) シャドーイング(そしきがく)
shadowing (histology)
組織学者 そしきがくしゃ
người nghiên cứu mô
組織神学 そしきしんがく
thần học hệ thống
組織学的 そしきがくてき
mang tính mô học
組織工学 そしきこうがく
kỹ thuật mô