Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組織暴力団 そしきぼうりょくだん
tổ chức tội ác tổ chức thành công đoàn
組織力 そしきりょく
khả năng tổ chức, năng lực tổ chức
暴力団組員 ぼうりょくだんくみいん
thành viên băng đảng
組織 そしき そしょく
tổ chức
暴力 ぼうりょく
bạo lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組織球 そしききゅう
mô bào