Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暴力的 ぼうりょくてき
mang tính hung bạo, bạo lực
暴力シーン ぼうりょくシーン
cảnh phim bạo lực
暴力団 ぼうりょくだん
lũ lưu manh; nhóm bạo lực
性暴力 せいぼうりょく
bạo lực tình dục
非暴力 ひぼうりょく
không bạo lực
暴力手段 ぼうりょくしゅだん
phương pháp bạo lực
暴力革命 ぼうりょくかくめい
cuộc cách mạng sử dụng vũ lực
校内暴力 こうないぼうりょく
bạo lực học đường