Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 組織法
国家行政組織法 こっかぎょうせいそしきほう
Luật tổ chức hành chính quốc gia
組織マイクロアレイ法 そしきマイクロアレイほー
phương pháp microarray
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組織学的技法 そしきがくてきぎほう
phương pháp mô học
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
プロジェクト組織 プロジェクトそしき
quản lý dự án tổ chức