組織生存
そしきせーぞん「TỔ CHỨC SANH TỒN」
Mô sống
組織生存 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組織生存
組織保存 そしきほぞん
bảo quản mô
生体組織 せいたいそしき
mô cơ thể
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
生存 せいぞん
sự sinh tồn.
存生 ぞんじょう
sự còn sống
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu