組織病理学
そしきびょうりがく
☆ Danh từ
Mô bệnh học

組織病理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組織病理学
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
組織学 そしきがく
mô học, khoa nghiên cứu mô
管理組織 かんりそしき
tổ chức quản lý
病理学 びょうりがく
bệnh học
シャドーイング(組織学) シャドーイング(そしきがく)
shadowing (histology)
組織学者 そしきがくしゃ
người nghiên cứu mô
組織神学 そしきしんがく
thần học hệ thống
組織学的 そしきがくてき
mang tính mô học