組織適合抗原II
そしきてきごーこーげんII
Kháng nguyên tương thích mô ii
組織適合抗原II được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組織適合抗原II
組織適合抗原 そしきてきごうこうげん
kháng nguyên tương thích mô; kháng nguyên phù hợp mô; kháng nguyên tương hợp mô
組織適合抗原I そしきてきごーこーげんI
kháng nguyên tương thích mô i
マイナー組織適合抗原 マイナーそしきてきごーこーげん
kháng nguyên tương thích mô phụ
組織適合抗原H-2D そしきてきごーこーげんH-2D
kháng nguyên tương thích mô h-2d
組織適合性 そしきてきごうせい
tính tương thích mô
マイナー組織適合抗原遺伝子座 マイナーそしきてきごーこーげんいでんしざ
vị trí kháng nguyên tương thích mô nhỏ
HTLV-II抗原 HTLV-IIこーげん
kháng nguyên htlv-ii
組織不適合性 そしきふてきごうせい
phức hợp tương thích mô chính