組織適合抗原
そしきてきごうこうげん
Kháng nguyên tương thích mô
☆ Danh từ
Histocompatibility antigen

組織適合抗原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組織適合抗原
組織適合抗原II そしきてきごーこーげんII
kháng nguyên tương thích mô ii
組織適合抗原I そしきてきごーこーげんI
kháng nguyên tương thích mô i
マイナー組織適合抗原 マイナーそしきてきごーこーげん
kháng nguyên tương thích mô phụ
組織適合抗原H-2D そしきてきごーこーげんH-2D
kháng nguyên tương thích mô h-2d
マイナー組織適合抗原遺伝子座 マイナーそしきてきごーこーげんいでんしざ
vị trí kháng nguyên tương thích mô nhỏ
組織適合性 そしきてきごうせい
tính tương thích mô
組織不適合性 そしきふてきごうせい
phức hợp tương thích mô chính
組織適合性試験 そしきてきごーせーしけん
kiểm tra tính tương thích mô