経上がる
へあがる「KINH THƯỢNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Thăng tiến; lớn tuổi dần

Bảng chia động từ của 経上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 経上がる/へあがるる |
Quá khứ (た) | 経上がった |
Phủ định (未然) | 経上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 経上がります |
te (て) | 経上がって |
Khả năng (可能) | 経上がれる |
Thụ động (受身) | 経上がられる |
Sai khiến (使役) | 経上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 経上がられる |
Điều kiện (条件) | 経上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 経上がれ |
Ý chí (意向) | 経上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 経上がるな |