経皮感染 けいひかんせん
nhiễm trùng da
感染経路 かんせんけいろ
đường truyền nhiễm, đường lây nhiễm (bệnh)
感染 かんせん
sự nhiễm; sự truyền nhiễm
経口 けいこう
việc đi vào cơ thể qua đường miệng
棘口吸虫感染症 とげくちきゅうちゅうかんせんしょう
bệnh sán chó
感染病 かんせんびょう
bệnh truyền nhiễm
感染力 かんせんりょく
khả năng truyền nhiễm